Có 1 kết quả:

苦役 kǔ yì ㄎㄨˇ ㄧˋ

1/1

kǔ yì ㄎㄨˇ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) forced labor
(2) corvée
(3) penal servitude

Bình luận 0